Máy giặt Electrolux, điều hòa, tủ lạnh Electrolux, máy sấy Electrolux, bút soi quang,
Tweets by @HoangGiaTekniqMáy giặt Electrolux, điều hòa, máy sấy electrolux
Đang truy cập : 42
Hôm nay : 8831
Tháng hiện tại : 421734
Tổng lượt truy cập : 20858145
Giá : 10 500 000 VND / 1 chiếc
Điều hòa DAIKIN treo tường loại Cao cấp FT35JV1V, gas 22, có chức năng tạo ion
Công suất: 12000BTU/h
Cánh đảo chiều lên xuống tạo luồng gió mạnh mẽ
Cánh đảo chiều lên xuống tạo luồng gió mạnh mẽ giúp điều tiết luồng gió ra khỏi máy theo luồng tối ưu và trải rộng để khí mát có thể đến tận những góc phòng xa nhất. | |
Tự động di chuyển lên xuốngCánh tự động di chuyển lên xuống sẽ giúp phân phối đồng đều khí lạnh khắp phòng. Khi tắt máy điều hòa, cánh gió sẽ tự động đóng lại, ngăn không cho bụi vào trong máy. | |
Góc mở rộng cánh hướng dòng gióCánh hướng dòng gió với hình dạng cong mềm mại phân phối gió rộng khắp, giúp làm lạnh hiệu quả căn phòng, không phụ thuộc vào vị trí đặt dàn lạnh. Cánh hướng gió có thể điều chỉnh bằng tay. | |
Chức năng mới: làm lạnh nhanhChức năng làm lạnh nhanh đẩy luồng gió đạt lưu lượng tối đa trong 20 phút. Sau đó, máy sẽ tự động trở về chế độ cài đặt ban đầu. Chức năng này có thể dễ dàng được thực hiện bằng cách nhấn nút POWERFUL trên điều khiển từ xa. Hãy tưởng tượng bạn trở về nhà vào một ngày nóng nực, chỉ cần một động tác nhấn nút bằng một đầu ngón tay, bạn sẽ có ngay một luồng gió mạnh mẽ, sảng khoái. | |
Nút tắt/ mở trên dàn lạnhNút tắt mở ON/OFF trên dàn lạnh cho phép khởi động máy một cách tiện lợi trong trường hợp điều khiển từ xa bị thất lạc hoặc điều khiển bị hết pin. | |
Tốc độ quạt tự độngBộ vi xử lý tự động điều khiển tốc độ quạt một cách hiệu quả nhất để đưa nhiệt độ thật sự trong phòng đến nhiệt độ cài đặt. | |
Dàn nóng bền hơn, giúp hoạt động tin cậy hơnViệc xử lý đặc biệt chống ăn mòn ở cánh tản nhiệt của dàn nóng giúp nâng khả năng chống lại mưa axit và ăn mòn của muối lên cao gấp 5-6 lần so với thông thường. Đáy dàn nóng được chế tạo từ thép không gỉ cũng làm tăng độ bền.
| |
Chức năng chẩn đoán tự động giúp bảo trì nhanh chóng và dễ dàng hơnCác mã hỏng hóc được hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng của bộ điều khiển từ xa giúp cho việc sửa chữa bảo trì được nhanh chóng và dễ dàng hơn. | |
Linh hoạt hơn trong lắp đặt nhờ độ dài đường ốngFT50/60B cho độ đài đường ống lên đến 30m, giúp việc lắp đặt được linh hoạt hơn. Điều này cho phép dàn nóng được đặt ở ban công hay những nơi khuất tầm nhìn. Dàn lạnh có thể đặt ở những vị trí không ảnh hưởng đến việc trang trí nội thất. |
Comfortable Airflow - Luồng gió thổi tiện nghi |
Power-airflow dual flaps - Hệ thống đảo gió cánh kép Wide-angle louvers - Góc hắt gió rộng Vertical auto-swing - Tự động đảo chiều lên xuống |
Lifestyle Convenience - Cuộc sống tiện nghi |
POWERFUL - Chế độ làm lạnh nhanh Indoor unit on/off switch - Nút tắt/mở trên thiết bị trong nhà |
Cleanliness - Không khí trong sạch |
Titanium Apatite Photocatalytic Air-Purifying Filter - Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan Wipe-clean flat panel - Mặt nạ phẳng dễ lau chùi |
Comfort Control - Điều khiển tiện nghi |
Programme dry function - Chức năng làm khô lập trình sẵn Auto fan speed - Tốc độ quạt tự động |
Worry Free - Cảm giác thoải mái |
Auto-restart after power failure - Tự khởi động lại sau sự cố mất điện Self-diagnosis with digital display - Tự chẩn đoán hỏng hóc với màn hình kỹ thuật số Anticorrosion treatment of outdoor heat exchanger fins |
Timers - Hẹn giờ |
24-hour on/off timer - Chế độ hẹn giờ 24 tiếng Night set mode - Chế độ cài đặt ban đêm |
Model dàn lạnh | FT35JV1V |
Model dàn nóng | R35JV1V |
Loại | Một chiều |
Inverter/Non-inverter | non-inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) | 3,70 |
Công suất chiều lạnh (Btu) | 12.700 |
Công suất chiều nóng (KW) | - |
Công suất chiều nóng (Btu) | - |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) | - |
EER chiều nóng (Btu/Wh) | - |
Pha (1/3) | 1 pha |
Hiệu điện thế (V) | 220 |
Dòng điện chiều lạnh (A) | 4,8 |
Dòng điện chiều nóng (A) | - |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | 1.051 |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | - |
COP chiều lạnh (W/W) | 3,52 |
COP chiều nóng (W/W) | - |
Phát lon | không |
Hệ thống lọc không khí | Lọc khử mùi xúc tác quang |
Dàn lạnh | |
Màu sắc dàn lạnh | Trắng |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | 9,9 |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | - |
Khử ẩm (L/h) | - |
Tốc độ quạt | 5 tốc độ và tự động |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 40-31 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | - |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 283*800*195 |
Trọng lượng (kg) | 9 |
Dàn nóng | |
Màu sắc dàn nóng | Trắng ngà |
Loại máy nén | Rotory dạng kín |
Công suất mô tơ (W) | 1.000 |
Môi chất lạnh | R22 - 1.15kg |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 49 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | - |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 550*765*285 |
Trọng lượng (kg) | 35 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) | 19,4-46 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) | - |
Đường kính ống lỏng (mm) | 6,4 |
Đường kính ống gas (mm) | 12,7 |
Đường kính ống xả (mm) | 18,0 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 25 |
Chiều lệch độ cao tối đa (m) | 15 |